đăng 17:57, 28 thg 2, 2011 bởi Đỗ Thế Hiền
Đại học Đại Nam Chú ý: Thông tin tham khảo từ năm trước |
| Mã tuyển sinh: DDN | Tên tiếng Anh: Đại Nam University | Cơ quanchủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo | Địa chỉ: Toà nhà Hesco km 10, Đường Nguyễn Trãi - Hà Nội ( đi Hà Đông) | Website: http://www.dnu.edu.vn; http://www.dainam.edu.vn | Tổng chỉ tiêu năm 2011: 1300 | Các ngành đào tạo trình độ Đại học | | Tên ngành/nhóm ngành | Mã | Khối | Chỉ tiêu 2011 | Kỹ thuật công trình xây dựng
Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp. | 101 | A | | Công nghệ thông tin
Chuyên ngành Hệ thống thông tin; Công nghệ phần mềm; Mạng và truyền thông máy tính. | 102 | ,A | | Quản trị kinh doanh
Gồm các chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp, Quản trị Marketing; Quản trị nhân sự; Quản trị ngoại thương; Quản trị khách sạn du lịch; Quản trị bất động sản; Quản trị dự án. | 401 | ,A,D1,D2,D3,D4 | | Kế toán
Chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán | 402 | A,D1,D2,D3,D4 | | Tài chính - Ngân hàng
Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng ngoại thương | 403 | A,D1,D2,D3,D4 | | Tiếng Anh
Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | 701 | D1 | | Tiếng Trung
Chuyên ngành Biên - Phiên dịch | 702 | D1,D4 | |
| Các ngành đào tạo trình độ Cao đẳng | | Tên ngành/nhóm ngành | Mã | Khối | Chỉ tiêu 2011 | Công nghệ thông tin
| C65 | ,A | | Tài chính - Ngân hàng
| C66 | A,D1,D2,D3,D4 | |
| Các qui định và thông báo: | Vùng tuyển: | Tuyển sinh trong cả nước | Môn thi - Điều kiện khác: | - Các ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung: môn Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2. | Thông tin khác: | - Ngày thi và khối thi: theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Điểm trúng tuyển theo ngành học. - Các ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung: môn Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2. - Học phí của trường: + Đại học: 980.000đồng/tháng. + Cao đẳng: 800.000đồng/tháng. - Thí sinh muốn biết thêm thông tin tuyển sinh của trường, xem chi tiết trên trang web, địa chỉ: http://www.dnu.edu.vn; www.dainam.edu.vn thi.moet.gov.vn |
|
|
|
|