Tuổi
Năm sinh
Ngũ hành
Tuổi xung khắc
Giáp tý
1924, 1984
Vàng trong biển (Kim)
mậu ngọ, nhâm ngọ, canh dần, canh thân
ất sửu
1925, 1985
Kỷ mùi, quí mùi, tân mão, tân dậu
Bính dần
1926, 1986
Lửa trong lò (Hoả)
Giáp thân, nhâm thân, nhâm tuất, nhâm thìn
Đinh mão
1927, 1987
ất dậu, quí dậu, quí tị, quí hợi
Mậu thìn
1928, 1988
Gỗ trong rừng (Mộc)
Canh tuất, bính tuất
Kỷ tị
1929, 1989
Tân hợi, đinh hợi
Canh ngọ
1930, 1990
Đất ven đường (Thổ)
Nhâm tý, bính tý, giáp thân, giáp dần
Tân mùi
1931, 1991
Quí sửu, đinh sửu, ất dậu, ất mão
Nhâm thân
1932, 1992
Sắt đầu kiếm (Kim)
Bính dần, canh dần, bính thân
Quí dậu
1933, 1993
Đinh mão, tân mão, đinh dậu
Giáp tuất
1934, 1994
Lửa trên đỉnh núi (hoả)
Nhâm thìn, canh thìn, canh tuất
ất hợi
1935, 1995
Quí tị, tân tị, tân hợi
Bính tý
1936, 1996
Nước dưới lạch (Thuỷ)
Canh ngo, mậu ngọ
Đinh Sửu
1937, 1997
Tân mùi, kỷ mùi
Mậu dần
1938, 1998
Đất đầu thành (Thổ)
Canh thân, giáp thân
Kỷ mão
1939, 1999
Tân dậu, ất dậu
Canh thìn
1940, 2000
Kim bạch lạp (Kim)
Giáp tuất, mậu tuất, giáp thìn
Tân tị
1941, 2001
ất hợi, kỷ hợi, ất tị
Nhâm ngọ
1942, 2002
Gỗ dương liễu (Mộc)
Giáp tý, canh ty, bính tuất, bính thìn
Quí mùi
1943, 2003
ất sửu, tân sửu, đinh hợi, đinh tị
Giáp thân
1944, 2004
Nước trong khe (Thuỷ)
Mậu dần, bính dần, canh ngọ, canh tý
ất dậu
1945, 2005
Kỷ mão, đinh mão, tân mùi, tân sửu
Bính tuất
1946, 2006
Đất trên mái nhà (Thổ)
Mậu thìn, nhâm thìn, nhâm ngọ, nhâm tý
Đinh hợi
1947, 2007
Kỷ tị, quí tị, quí mùi, quí sửu
Mậu tý
1948, 2008
Lửa trong chớp (Hoả )
Bính ngọ, giáp ngọ
Kỷ sửu
1949, 2009
Đinh mùi, ất mui
Canh dần
1950, 2010
Gỗ tùng Bách (Mộc)
Nhâm thân, mậu thân, giáp tý, giáp ngọ
Tân mão
1951, 2011
Quí dậu, kỷ dậu, ất sửu, ất mùi
Nhâm thìn
1952, 2012
Nước giữa dòng (Thuỷ)
Bính tuất, giáp tuât, bính dần
Quí tị
1953, 2013
Đinh hợi, ất hợi, đinh mão
Giáp ngọ
1954, 2014
Vàng trong cát (Kim)
Mậu tý, nhâm tý, canh dần, nhâm dần
ất mùi
1955, 2015
Kỷ sửu, quí sửu, tân mão, tân dậu
Bính thân
1956, 2016
Lửa chân núi (Hoả)
Giáp dần, nhâm thân, nhâm tuất, nhâm thìn
Đinh dậu
1957, 2017
ất mão, quí mão, quí tị, quí hợi
Mậu tuất
1958, 2018
Gỗ đồng bằng (Mộc)
Canh thìn, bính thìn
Kỷ hợi
1959, 2019
Tân tị, đinh tị.
Canh tý
1960, 2020
Đất trên vách (Thổ)
Nhâm ngọ, bính ngọ, giáp thân, giáp dần
Tân sửu
1961, 2021
Quí mùi, đinh mùi, ất dậu, ất mão
Nhâm dần
1962, 2022
Bạch kim (Kim)
Canh thân, bính thân, bính dần
Quí mão
1963, 2023
Tân dậu, đinh dậu, đinh mão
Giáp thìn
1964, 2024
Lửa đèn (Hoả)
Nhâm tuất, canh tuất, canh thìn
ất tị
1965, 2025
Quí hợi, tân hợi, tân tị
Bính ngọ
1966, 2026
Nước trên trời (thuỷ)
Mậu tý, canh tý
Đinh Mùi
1967, 2027
Kỷ sửu, tân sửu
Mậu thân
1968, 2028
Đất vườn rộng (Thổ)
Canh dần, giáp dần
Kỷ dậu
1969, 2029
Tân mão, ất mão
Canh Tuất
1970, 2030
Vàng trang sức (Kim)
Giáp thìn, mậu thìn, giáp tuất
Tân hợi
1971, 2031
ất tị, kỷ tị, ất hợi
Nhâm tý
1972, 2032
Gỗ dâu (Mộc)
Giáp ngọ, canh ngọ, bính tuất, bính thìn
Quí sửu
1973, 2033
ất mùi, tân mùi, đinh hợi, đinh tỵ
Giáp dần
1974, 2034
Nước giữa khe lớn (Thuỷ)
Mậu thân, bính thân, canh ngọ, canh tý
ất mão
1975, 2035
Kỷ dậu, đinh dậu, tân mùi, tân sửu
Bính thìn
1976, 2036
Đất trong cát (Thổ)
Mậu tuất, nhâm tuất, nhâm ngọ, nhâm tý
Đinh tị
1977, 2037
Kỷ hợi, quí hợi, quí sửu, quí mùi
Mậu ngọ
1978, 2038
Lửa trên trời (Hoả)
Bính tý, giáp tý
Kỷ mùi
1979, 2039
Đinh sửu, ất sửu
Canh Thân
1980, 2040
Gỗ thạch Lựu (Mộc)
Nhâm dần, mậu dần, giáp tý, giáp ngọ
Tân dậu
1981, 2041
Quí mão, kỷ mão, ất sửu, ất mùi
Nhâm tuất
1982, 2042
Nước giữa biển (Thuỷ)
Bính thìn, giáp thìn, bính thân, bính dần
Quý hợi
1983, 2043
Đinh tị, ất tị, đinh mão, đinh dậu