TT | Ranh giới, vị trí | Vị trí | Khu vực | Hệ số | Đơn giá |
I | Xã Hòa Châu | | | | |
1 | Quốc lộ 1A | 1 | I | 1,3 | 1.300 |
2 | Đường ĐT 605 | 1 | I | 1 | 1.000 |
3 | Đường 409 (Đoạn từ giáp Hoà Phước đến giáp Hoà Tiến) | 3 | III | 1 | 200 |
4 | Đường từ phía Nam cầu Cẩm Lệ đến Quốc lộ 1A (áp dụng theo Điều 7 của Bản quy định) | | | | |
5 | Đường nhựa thôn Phong Nam | 2 | II | 1,2 | 470 |
6 | Đường chính thôn Đông Hoà (đoạn từ Quốc lộ 1A đến giáp đường phía Nam cầu Cẩm Lệ) | 2 | III | 1,3 | 343 |
7 | Các thôn | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III | 1,2 | 317 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III | 1,1 | 220 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III | 1,1 | 150 |
| - Đường rộng dưới 2m | 5 | III | 1,2 | 106 |
II | Xã Hòa Tiến | | | | |
1 | Đường 605 | | | | |
| - Đoạn từ giáp Hòa Châu đến cách ngã tư Lệ Trạch 300m về phía Nam | 2 | II | 1,4 | 549 |
| - Đoạn còn lại | 2 | III | 1,3 | 343 |
2 | Đường 409 (đường đi Ba ra An Trạch) | | | | |
| - Đoạn từ giáp Hòa Châu đến giáp đường sắt (Hòa Tiến) | 2 | III | 1,1 | 290 |
| - Đoạn từ đường sắt đường (Hoà Tiến) đến HTXNN 2 Hoà Tiến | 2 | II | 1,2 | 470 |
| - Từ HTXNN 2 Hoà Tiến đến Ba ra An Trạch | 3 | III | 1,1 | 220 |
3 | Đường ADB5 (Đường từ Hòa Tiến đi Hòa Phong) | | | | |
| - Đoạn từ đường ĐT605 đến cầu Đá | 2 | III | 1,2 | 317 |
| - Đoạn còn lại | 2 | III | 1,1 | 290 |
4 | Các thôn | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III | 0,9 | 238 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III | 1 | 200 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III | 1 | 136 |
| - Đường rộng dưới 2m | 5 | III | 1,1 | 97 |
III | Xã Hòa Phước | | | | |
1 | Quốc lộ 1A | | | | |
| - Đoạn từ giáp Hòa Châu đến cầu Quá Giáng | 1 | I | 1,2 | 1.200 |
| - Đoạn từ cầu Quá Giáng đến UBND xã Hòa Phước | 1 | I | 0,9 | 900 |
| - Đoạn từ UBND xã Hòa Phước đến giáp tỉnh Quảng Nam | 1 | I | 1 | 1.000 |
2 | Đường 409 (Đoạn từ Quốc lộ 1A đến giáp Hoà Châu) | 2 | III | 1,2 | 317 |
3 | Đường từ ngã ba Tứ Câu đến giáp cầu Tứ Câu | 1 | II | 1 | 760 |
4 | Các thôn | | | | |
| a. Phía Bắc sông chảy qua cầu Quá Giáng | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III | 1,3 | 343 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III | 1,3 | 260 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III | 1,3 | 177 |
| - Đường rộng dưới 2m | 5 | III | 1,3 | 114 |
| b. Phía Nam sông chảy qua cầu Quá Giáng | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III | 1,1 | 290 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III | 1,1 | 220 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III | 1,1 | 150 |
| - Đường rộng dưới 2m | 5 | III | 1,1 | 97 |
IV | Xã Hòa Nhơn | | | | |
1 | Quốc lộ 14B | | | | |
| - Đoạn từ giáp Hòa Thọ Tây đến đường vào Trạm biến áp 500KV | 1 | I | 1,2 | 1.200 |
| - Đoạn từ đường vào Trạm biến áp 500KV đến ngã ba rẽ vào Quốc lộ 14B cũ | 1 | I | 1 | 1.000 |
| - Đoạn còn lại | 1 | I | 0,8 | 800 |
2 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 14B đến cầu Giăng (thuộc Quốc lộ 14B cũ) | 1 | II | 1 | 760 |
3 | Đường từ cầu Giăng (Quốc lộ 14B cũ) đến giáp Hoà Sơn | | | | |
| - Đoạn từ cầu Giăng đi cầu Tây | 2 | III | 1,3 | 343 |
| - Đoạn từ cầu Tây đến giáp Hoà Sơn | 2 | III | 1,1 | 290 |
4 | Đường từ cầu Giăng đến cầu chợ Túy Loan vòng ra dốc Thủ Kỳ | 2 | III | 1 | 264 |
5 | Các thôn | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 3 | III | 1 | 200 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 4 | III | 1,1 | 150 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III | 0,9 | 122 |
| - Đường rộng dưới 2m | 5 | III | 1 | 88 |
V | Xã Hòa Phong | | | | |
1 | Quốc lộ 14B (đoạn từ cầu Tuý Loan (mới) đến giáp Hoà Khương) | 1 | II | 1,1 | 836 |
2 | Đoạn từ cầu Giăng đến giáp Quốc lộ 14B (thuộc Quốc lộ 14B cũ) | | | | |
| - Đoạn từ cầu Giăng đến ngã ba vào chợ Tuý Loan | 1 | II | 1,2 | 912 |
| - Đoạn từ ngã ba vào chợ Tuý Loan (cũ) đến giáp Quốc lộ 14B | 1 | II | 1,3 | 988 |
3 | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ | 3 | II | 1,3 | 395 |
4 | Đường từ Quốc lộ 14B đến cổng Tiểu đoàn 75 | 2 | II | 0,8 | 314 |
5 | Đường ĐT 604: | | | | |
| - Đoạn từ Quốc Lộ 14B đến HTX 2 Hòa Phong | 2 | III | 1,2 | 317 |
| - Đoạn từ HTX 2 Hoà Phong đến giáp Hòa Phú | 2 | III | 1,1 | 290 |
6 | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến (đoạn từ QL14B đến cầu Sông Yên) | 2 | III | 1,3 | 343 |
7 | Các thôn | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III | 1,1 | 290 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III | 1,1 | 220 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III | 1,1 | 150 |
| - Đường rộng dưới 2m | 5 | III | 1,1 | 97 |
VI | Xã Hòa Khương | | | | |
1 | Quốc lộ 14B | | | | |
| - Đoạn từ giáp Hòa Phong đến Nghĩa trang liệt sĩ Hòa Khương | 1 | III | 1,2 | 614 |
| - Đoạn từ Nghĩa trang liệt sĩ Hòa Khương đến giáp ranh giới Đại Lộc | 1 | III | 1,3 | 666 |
2 | Đường 409 | | | | |
| - Đoạn từ Ba ra An Trạch đến cầu Bung | 3 | III | 0,7 | 140 |
| - Đoạn từ cầu Bung đến Quốc lộ 14B (ngã tư Hoà Khương) | 3 | III | 1 | 200 |
3 | Đường từ Quốc lộ 14B đi hồ Đồng Nghệ | | | | |
| - Đoạn từ Quốc lộ 14B đi Xí nghiệp Vật liệu nổ công nghiệp Đà Nẵng | 2 | III | 1,1 | 290 |
| - Đoạn từ Xí nghiệp Vật liệu nổ công nghiệp Đà Nẵng đến hồ Đồng Nghệ | 2 | III | 1 | 264 |
4 | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu | 2 | III | 1,2 | 317 |
5 | Các thôn | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III | 1 | 264 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III | 1 | 200 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III | 1 | 136 |
| - Đường rộng dưới 2m | 5 | III | 1 | 88 |
VII | Xã Hòa Sơn | | | | |
1 | Đường ĐT 602 | | | | |
| - Đoạn từ cuối đường Âu Cơ đến đường vào Nghĩa trang Hòa Sơn | 1 | III | 1,4 | 717 |
| - Đoạn còn lại | 1 | III | 1,1 | 563 |
2 | Đường ĐT 601 (từ UBND xã Hoà Sơn đến giáp Hoà Liên) | 2 | III | 1,2 | 317 |
3 | Đường DH 8 (đoạn từ ngã ba Tùng Sơn (Hoà Sơn) đến giáp Hoà Nhơn) | 2 | III | 1,1 | 290 |
4 | Đường Hoàng Văn Thái nối dài (đoạn từ Đà Sơn đi thôn Phú Hạ, Phú Thượng) | 2 | I MN | 1,5 | 204 |
5 | Thôn An Ngãi Đông: | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | I MN | 1,5 | 204 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | I MN | 1,4 | 146 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | I MN | 1,5 | 102 |
| - Đường rộng dưới 2m | 4 | I MN | 1,3 | 88 |
6 | Các thôn còn lại: | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | I MN | 1,3 | 177 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | I MN | 1,3 | 135 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | I MN | 1,3 | 88 |
| - Đường rộng dưới 2m | 4 | I MN | 1,1 | 75 |
VIII | Xã Hòa Phú | | | | |
1 | Đường ĐT 604 | | | | |
| - Đoạn từ giáp xã Hoà Phong đến ngã ba chợ vào UBND xã Hoà Phú | 2 | II MN | 1,3 | 104 |
| - Đoạn từ ngã ba chợ vào UBND xã Hoà Phú đến cầu Ngầm Đôi | 2 | II MN | 1,2 | 96 |
| - Đoạn còn lại (từ cầu Ngầm Đôi đến giáp ngã ba Đông Giang) | 2 | II MN | 1,1 | 88 |
2 | Đường từ ngã ba chợ Hoà Phú đến giáp xã Hoà Ninh | 2 | II MN | 1,1 | 88 |
3 | Các đường còn lại | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III MN | 1,4 | 67 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III MN | 1,4 | 50 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III MN | 1,4 | 39 |
| - Đường rộng dưới 2m | 4 | III MN | 1,2 | 34 |
IX | Xã Hòa Liên | | | | |
1 | Đường ĐT 601 | | | | |
| - Đoạn từ giáp Hòa Sơn đến cua đi Hòa Bắc | 1 | II MN | 1,5 | 300 |
| - Đoạn còn lại và đi Hòa Hiệp | 1 | II MN | 1,3 | 260 |
2 | Thôn Trường Định | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | III MN | 1,4 | 67 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | III MN | 1,4 | 50 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | III MN | 1,4 | 39 |
| - Đường rộng dưới 2m | 4 | III MN | 1,1 | 31 |
3 | Các thôn còn lại | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | I MN | 1,5 | 204 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | I MN | 1,5 | 156 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | I MN | 1,5 | 102 |
| - Đường rộng dưới 2m | 4 | I MN | 1,3 | 88 |
X | Xã Hòa Ninh | | | | |
1 | Đường ĐT 602 | 1 | I MN | 1,2 | 400 |
2 | Đường từ Hoà Ninh đến giáp Hoà Phú | 2 | II MN | 1,2 | 96 |
3 | Các đường còn lại | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | II MN | 1,3 | 104 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | II MN | 1,3 | 78 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | II MN | 1,3 | 52 |
| - Đường rộng dưới 2m | 4 | II MN | 1,1 | 44 |
XI | Xã Hòa Bắc | | | | |
1 | Đường ĐT 601 | 1 | III MN | 1,2 | 144 |
2 | Các đường còn lại | | | | |
| - Đường rộng từ 5m trở lên | 2 | II MN | 1,2 | 96 |
| - Đường rộng từ 3,5m đến dưới 5m | 3 | II MN | 1,2 | 72 |
| - Đường rộng từ 2m đến dưới 3,5m | 4 | II MN | 1,2 | 48 |
| - Đường rộng dưới 2m | 4 | II MN | 1 | 40 |